Có 2 kết quả:
选手 xuǎn shǒu ㄒㄩㄢˇ ㄕㄡˇ • 選手 xuǎn shǒu ㄒㄩㄢˇ ㄕㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) athlete
(2) contestant
(2) contestant
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) athlete
(2) contestant
(2) contestant
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0